Có 2 kết quả:

陈设 chén shè ㄔㄣˊ ㄕㄜˋ陳設 chén shè ㄔㄣˊ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to display
(2) to set out
(3) furnishings

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to display
(2) to set out
(3) furnishings

Bình luận 0