Có 2 kết quả:
陈设 chén shè ㄔㄣˊ ㄕㄜˋ • 陳設 chén shè ㄔㄣˊ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to display
(2) to set out
(3) furnishings
(2) to set out
(3) furnishings
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to display
(2) to set out
(3) furnishings
(2) to set out
(3) furnishings
Bình luận 0